Cúp C2 châu Âu 1961-62
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Số đội | 23 |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 44 |
Số bàn thắng | 171 (3,89 bàn/trận) |
← 1960–61 1962–63 → |
Cúp C2 hay Cup Winners' Cup lần thứ hai chứng kiến Atlético Madrid của Tây Ban Nha lên ngôi trong trận đá lại chung kết với Fiorentina. Đây là mùa giải đầu tiên giải được UEFA trực tiếp tổ chức.[1]
Vòng sơ loại
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Swansea Town ![]() | 3–7 | ![]() | 2–2 (Báo cáo) | 1–5 (Báo cáo) |
La Chaux-de-Fonds ![]() | 6–7 | ![]() | 6–2 (Báo cáo) | 0–5 (Báo cáo) |
Glenavon ![]() | 2–7 | ![]() | 1–4 (Báo cáo) | 1–3 (Báo cáo) |
Sedan ![]() | 3–7 | ![]() | 2–3 (Báo cáo) | 1–4 (Báo cáo) |
Rapid Wien ![]() | 5–2 | ![]() | 0–0 (Báo cáo) | 5–2 (Báo cáo) |
Floriana ![]() | 4–15 | ![]() | 2–5 (Báo cáo) | 2–10 (Báo cáo) |
Dunfermline Athletic ![]() | 8–1 | ![]() | 4–1 (Báo cáo) | 4–0 (Báo cáo) |
Tóm tắt các vòng sau
Vòng 16 đội | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | |||||||||||||||||
![]() | 7 | 2 | 9 | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0 | 2 | 2 | |||||||||||||||||
![]() | 1 | 3 | 4 | |||||||||||||||||
![]() | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||||
![]() | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||||
![]() | 1 | 0 | 1 | |||||||||||||||||
![]() | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
![]() | 1 | 4 | 5 | |||||||||||||||||
![]() | 2 | 3 | 5 | |||||||||||||||||
![]() | 0 | 3 | 3 | |||||||||||||||||
![]() | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||||
![]() | 1 | 3 | 4 | |||||||||||||||||
![]() | 1 | 0 | 1 | |||||||||||||||||
![]() | 1 | 2 | 3 | |||||||||||||||||
![]() | 4 (1 3) | |||||||||||||||||||
![]() | 1 (1 0) | |||||||||||||||||||
![]() | 2 | 0 | 2 | |||||||||||||||||
![]() | 3 | 1 | 4 | |||||||||||||||||
![]() | 3 | 0 | 3 | |||||||||||||||||
![]() | 2 | 2 | 4 | |||||||||||||||||
![]() | 3 | 6 | 9 | |||||||||||||||||
![]() | 1 | 2 | 3 | |||||||||||||||||
![]() | 2 | 1 | 3 | |||||||||||||||||
![]() | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
![]() | 2 | 1 | 3 | |||||||||||||||||
![]() | 1 | 3 | 4 | |||||||||||||||||
![]() | 4 | 1 | 5 | |||||||||||||||||
![]() | 3 | 0 | 3 | |||||||||||||||||
![]() | 5 | 0 | 5 | |||||||||||||||||
![]() | 0 | 2 | 2 |
Vòng một
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Motor Jena ![]() | 9–2 | ![]() | 7–0 (Báo cáo) | 2–2 (Báo cáo) |
Leixões ![]() | 2–1 | ![]() | 1–1 (Báo cáo) | 1–0 (Báo cáo) |
Werder Bremen ![]() | 5–2 | ![]() | 2–0 (Báo cáo) | 3–2 (Báo cáo) |
Leicester City ![]() | 1–3 | ![]() | 1–1 (Báo cáo) | 0–2 (Báo cáo) |
Olympiacos ![]() | 2–4 | ![]() | 2–3 (Báo cáo) | 0–1 (Báo cáo) |
Fiorentina ![]() | 9–3 | ![]() | 3–1 (Báo cáo) | 6–2 (Báo cáo) |
Ajax ![]() | 3–4 | ![]() | 2–1 (Báo cáo) | 1–3 (Báo cáo) |
Dunfermline Athletic ![]() | 5–2 | ![]() | 5–0 (Báo cáo) | 0–2 (Báo cáo) |
Lượt đi
Fiorentina ![]() | 3 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Milani ![]() Hamrin ![]() Jonsson ![]() | Seitl ![]() |
Lượt về
Rapid Wien ![]() | 2 – 6 | ![]() |
---|---|---|
Schmid ![]() | Milani ![]() Dell'Angelo ![]() Jonsson ![]() Hamrin ![]() |
Fiorentina thắng với tổng tỉ số 9–3.
Tứ kết
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Motor Jena ![]() | 4–2 | ![]() | 1–1 (Báo cáo) | 3–11 (Báo cáo) |
Werder Bremen ![]() | 2–4 | ![]() | 1–1 (Báo cáo) | 1–3 (Báo cáo) |
Dynamo Žilina ![]() | 3–4 | ![]() | 3–2 (Báo cáo) | 0–2 (Báo cáo) |
Újpest Dózsa ![]() | 5–3 | ![]() | 4–3 (Báo cáo) | 1–0 (Báo cáo) |
- Ghi chú
- 1: Lượt về diễn ra tại Gera vì Bồ Đào Nha không tiếp nhận visa của Đông Đức.
Lượt đi
Dynamo Žilina ![]() | 3 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Jakubčík ![]() Majerník ![]() | Milani ![]() Dell'Angelo ![]() |
Lượt về
Fiorentina ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Ferretti ![]() Hamrin ![]() |
Fiorentina thắng với tổng tỉ số 3–2.
Bán kết
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Motor Jena ![]() | 0–5 | ![]() | 0–1 | 0–4 |
Fiorentina ![]() | 3–0 | ![]() | 2–0 | 1–0 |
Lượt đi
Motor Jena ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Báo cáo Báo cáo 2 | Peiró ![]() |
Fiorentina ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Hamrin ![]() | Báo cáo Báo cáo 2 |
Lượt về
Atlético Madrid ![]() | 4 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Mendonça ![]() Jones ![]() | Báo cáo Báo cáo 2 |
Atlético Madrid thắng với tổng tỉ số 5–0.
Újpest Dózsa ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Báo cáo Báo cáo 2 | Bartu ![]() |
Fiorentina thắng với tổng tỉ số 3–0.
Chung kết
Atlético Madrid ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Peiró ![]() | Báo cáo Báo cáo 2 | Hamrin ![]() |
Đá lại
Atlético Madrid ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Jones ![]() Mendonça ![]() Peiró ![]() | Báo cáo Báo cáo 2 |